Xin hãy trả lời 5 câu hỏi về tên của bạn: Tên của bạn:

Tên bé trai phổ biến tiếng Hebrew

#Tên Ý nghĩa
1 Abd-Al-MajidTôi tớ của các Glorious
2 Abderatừ Abdera
3 Abderusmột người bạn của Hercules
4 Acisngười yêu của Galatea
5 AdelineVẻ đẹp
6 AlainĐá
7 Ananđiện toán đám mây
8 Anputhần chết
9 Antonvô giá
10 AviaCha tôi là Chúa
11 Baharmùa xuân
12 BambiÍt
13 BinderSách Binder
14 CarlosMiễn phí
15 CarmelVườn
16 Cbv
17 Chalemạnh mẽ và nam tính
18 DanielThiên Chúa là thẩm phán của tôi
19 DarioĐể duy trì
20 Davidyêu, yêu, người bạn
21 DemetriMôn đồ của Demeter
22 Edekngười giám hộ tài sản
23 EhudKết nối
24 Eliko
25 Erikngười cai trị của pháp luật
26 Felixhạnh phúc
27 Fugikinhưng nui tuyêt trăng
28 GaelTên
29 Gamallạc đà
30 GeorgiyBoer
31 Grishabiến thể của Gregory
32 HernanThông minh
33 ItayĐảo của lòng bàn tay
34 JaredMột người cai trị
35 JonnyĐức Giê-hô-va là duyên dáng
36 Kaki
37 Kanechiến sĩ
38 Kang Joon
39 KeanuMát mẻ
40 Liemchân thành
41 LionellSư tử non
42 Liran
43 Lucianochiếu sáng
44 Luketừ Lucaníë, ánh sáng
45 Miass
46 MishaTiếng Do Thái, "giống như Thiên Chúa"
47 MishelÁnh sáng
48 Morganrõ ràng
49 MoritzMoor, người sống ở Mauritania
50 Mustafachọn
51 Naill
52 Nelmy
53 Nuriel
54 Ohadca ngợi thú nhận
55 OmerHùng hồn hoặc gói ngũ cốc
56 Or
57 OrenDennen
58 Pagielphòng ngừa, hoặc cầu nguyện, của Thiên Chúa
59 PananNhạc sĩ
60 PercyKhoan
61 Perseuscon trai của Danae
62 PhilipNgựa người bạn
63 ReyRed
64 Rustam
65 Shfik
66 TalSương
67 Tamires
68 ToshiroTài năng, thông minh
69 TyEoghans nước (một hạt ở Ireland)
70 Vladimirquy tắc nổi tiếng của
71 Wilhelmý chí mạnh mẽ như một mũ bảo hiểm
72 Xabi
73 YaronHát
74 Yashabảo vệ chồng
75 YoramĐức Giê-hô-va là cao quý
76 YuriBoer, Akkerman
77 Yuvaldòng chảy
78 Zalgo
79 ZoharÁnh sáng, Brilliance
80 Zyphirephía tây
81 אבא
82 אביב
83 אביחי
84 אבישי
85 אדם
86 אהוד
87 אוהד
88 אופיר
89 אוֹפֶקChân trời
90 אור
91 אור גל
92 אוראל
93 אורי
94 אייל
95 איל
96 אילון
97 איליי
98 אילן
99 אירד
100 איתי
101 איתן
102 אַלוֹןSồi
103 אלי
104 אלכסנדר
105 אלמוג
106 אלעד
107 אסף
108 ארז
109 אריאל
110 אשחר
111 בועז
112 בן
113 בני
114 בר
115 ג'ון
116 גבריאל
117 גור
118 גיא
119 גל
120 גלעד
121 גריזמן
122 גרשון
123 דביר
124 דוד
125 דוד אל
126 דודאל
127 דולב
128 דן
129 דניאל
130 דרור
131 דרורלה
132 הוגסמיד
133 הוד
134 ויקטור
135 ולדיסלב
136 זיו
137 זין
138 חיים
139 חכמה
140 טום
141 יָאִירanh ta có vẻ
142 יאן
143 יהונתן
144 יוּבָל
145 יוני
146 יונתן
147 יוסי
148 יועד
149 יורם
150 יותם
151 ים
152 ינון
153 יעקב
154 יער
155 יצחק
156 ירדן
157 כפיר
158 כרם
159 כרמל
160 לאו
161 לב
162 לוק
163 לי
164 ליאור
165 ליאם
166 ליעם
167 לירן
168 מאור
169 מייקל
170 מישל
171 מלאכי
172 מנחם
173 מעיין
174 נאראקו
175 נווה
176 נומ
177 נועם
178 נח
179 ניב
180 ניבי
181 ניסן
182 ניקלאוס
183 ניר
184 נמו
185 נעם
186 נפתלי
187 נתן
188 סהר
189 סוקה
190 סטס
191 סמיר
192 סקסי
193 עדי
194 עודד
195 עומר
196 עידו
197 עידן
198 עילי
199 עינבל
200 עמי
201 עמית
202 עמנואל
203 עמרי
204 ערן
205 פארס
206 פבל
207 צח
208 קובי
209 קוזמה
210 קלמי
211 קקי
212 קרודו
213 ראם
214 ראר
215 רובין
216 רוֹןbài hát, niềm vui
217 רונן
218 רועי
219 רותם
220 רז
221 רן
222 שגב
223 שגיא
224 שחר
225 שי
226 שָׁלֵוBình tĩnh, yên tĩnh
227 שלומאה
228 שליו
229 שמואל
230 שניאור
231 שניצל
232 שניר
233 שרק
234 תומר



Tra tên bằng chữ cái

ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXYĐ


Để lại một bình luận
* tùy chọn